Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn khối A A 17.5 Học tại TPHCM
2 103 Ngành kỹ thuật xây dựng A 18.5 Học tại TPHCM
3 104 Ngành KTHT Đô thị A 17.5 Học tại TPHCM
4 Toàn khối H H 21.5 Học tại TPHCM
5 801 Ngành MT công nghiệp H 21.5 Học tại TPHCM
6 802 Ngành TK Nội – ngoại thất H 22.5 Học tại TPHCM
7 Toàn Khối V V 15 Học tại TPHCM
8 101 Ngành TK công trình V 21 Học tại TPHCM
9 102 Ngành quy hoạch đô thị V 19.5 Học tại TPHCM
10 105 Chương trình đào tạo tiên tiến ngành thiết đô thị V 19.5 Học tại TPHCM
11 Toàn khối A. A 15 Học tại Cần Thơ
12 103 Ngành kỹ thuật xây dựng. A 15 Học tại Cần Thơ
13 104 Ngành KTHT Đô thi. A 15 Học tại Cần Thơ
14 Toàn khối H. H 15 Học tại Cần Thơ
15 802 Ngành TK Nội – ngoại thất. H 15 Học tại Cần Thơ
16 Toàn khối V. V 15 Học tại Cần Thơ
17 101 Ngành TK công trình. V 15 Học tại Cần Thơ
18 102 Ngành quy hoạch đô thị. V 15 Học tại Cần Thơ
0