06/06/2018, 15:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Toàn khối A | A | 17.5 | Học tại TPHCM | |
| 2 | 103 | Ngành kỹ thuật xây dựng | A | 18.5 | Học tại TPHCM |
| 3 | 104 | Ngành KTHT Đô thị | A | 17.5 | Học tại TPHCM |
| 4 | Toàn khối H | H | 21.5 | Học tại TPHCM | |
| 5 | 801 | Ngành MT công nghiệp | H | 21.5 | Học tại TPHCM |
| 6 | 802 | Ngành TK Nội – ngoại thất | H | 22.5 | Học tại TPHCM |
| 7 | Toàn Khối V | V | 15 | Học tại TPHCM | |
| 8 | 101 | Ngành TK công trình | V | 21 | Học tại TPHCM |
| 9 | 102 | Ngành quy hoạch đô thị | V | 19.5 | Học tại TPHCM |
| 10 | 105 | Chương trình đào tạo tiên tiến ngành thiết đô thị | V | 19.5 | Học tại TPHCM |
| 11 | Toàn khối A. | A | 15 | Học tại Cần Thơ | |
| 12 | 103 | Ngành kỹ thuật xây dựng. | A | 15 | Học tại Cần Thơ |
| 13 | 104 | Ngành KTHT Đô thi. | A | 15 | Học tại Cần Thơ |
| 14 | Toàn khối H. | H | 15 | Học tại Cần Thơ | |
| 15 | 802 | Ngành TK Nội – ngoại thất. | H | 15 | Học tại Cần Thơ |
| 16 | Toàn khối V. | V | 15 | Học tại Cần Thơ | |
| 17 | 101 | Ngành TK công trình. | V | 15 | Học tại Cần Thơ |
| 18 | 102 | Ngành quy hoạch đô thị. | V | 15 | Học tại Cần Thơ |