06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). | A, A1 | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). | D1 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A, A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | D1 | 13.5 | |
5 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật- Điện - Điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
8 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |