Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 ĐHSP Âm nhạc N 26
2 7140221 ĐHSP Âm nhạc Mầm non N 26
3 7140222 ĐHSP Mỹ thuật H 26
4 7140222 ĐHSP Mỹ thuật Mầm non H 26
5 7220342 ĐH Quản lý văn hóa N 25.5
6 7220342 ĐH Quản lý văn hóa H 26.5
7 7210404 ĐH Thiết kế Thời trang H 35
8 7210403 ĐH Thiết kế Đồ họa H 36
9 7210103 ĐH Hội họa H 27.5
10 7210505 ĐH Thanh nhạc N 25
11 7140221 ĐHSP Âm nhạc (Liên thông) N 27 Liên thông
12 7140222 ĐHSP Mỹ thuật (Liên thông) H 27.5 Liên thông
13 7220342 ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) N 25 Liên thông
14 7220342 ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) H 26 Liên thông
0