06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 26 | |
| 2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N | 26 | |
| 3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 26 | |
| 4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H | 26 | |
| 5 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 25.5 | |
| 6 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | H | 26.5 | |
| 7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 35 | |
| 8 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 36 | |
| 9 | 7210103 | ĐH Hội họa | H | 27.5 | |
| 10 | 7210505 | ĐH Thanh nhạc | N | 25 | |
| 11 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc (Liên thông) | N | 27 | Liên thông |
| 12 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật (Liên thông) | H | 27.5 | Liên thông |
| 13 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) | N | 25 | Liên thông |
| 14 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) | H | 26 | Liên thông |