Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) C, D1 13
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) N 15
3 7220106 Ngôn ngữ Khmer C, D1 13
4 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) C, D1 13
5 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
6 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 13
7 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
8 7720332 Xét nghiệm y học A, B 18
9 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
10 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B 14
11 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
13 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
14 7720501 Điều dưỡng B 15
15 7140201 Giáo dục Mầm non C 18
16 7140201 Giáo dục Mầm non D1 16
17 7140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
18 7220201 Ngôn ngữ Anh  D1 13
19 7720401 Dược học A, B 19
20 7310101 Kinh tế A, A1, D1 13
21 7340301 Kế toán A, A1, D1 13
22 7380101 Luật A, A1, C, D1 13
23 7720101 Y đa khoa B 21.5
24 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 13
25 7620101 Nông nghiệp A 13
26 7620101 Nông nghiệp B 14
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13
28 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
29 7720601 Răng - Hàm - Mặt A, B 19
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 13
31 7340406 Quản trị văn phòng A, A1, C, D1 13
32 7640101 Thú y A 13
33 7640101 Thú y B 14
34 7720301 Y tế công cộng B 14
35 Các ngành đào tạo cao đẳng: ---
36 C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn) N 10
37 C620105 Chăn nuôi A, B 10
38 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 10
39 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11
40 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 10
41 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
42 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
43 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
44 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A 10
45 C540104 Công nghệ sau thu hoạch B 11
46 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
47 C760101 Công tác xã hội C, D1 10
48 C720501 Điều dưỡng B 11
49 C900107 Dược A 10
50 C900107 Dược B 11
51 C140201 Giáo dục Mầm non C, D1, M 10
52 C140202 Giáo dục Tiểu học A,C 13
53 C140202 Giáo dục Tiểu học A1, D1 12
54 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
55 C320202 Khoa học thư viện C, D1 10
56 C620301 Nuôi trồng thủy sản A 10
57 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
58 C620116 Phát triển nông thôn A 10
59 C620116 Phát triển nông thôn B 11
60 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
61 C340406 Quản trị văn phòng A,A1,C,D1 10
62 C640101 Thú y A 10
63 C640101 Thú y B 11
64 C220201 Tiếng Anh D1 10
65 C220223 Tiếng Khơ me C, D1 10
66 C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) C, D1 10
67 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C, D1 10
68 C720332 Xét nghiệm y học A 10
69 C720332 Xét nghiệm y học B 11
0