06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) | C, D1 | 13 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương) | N | 15 | |
3 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C, D1 | 13 | |
4 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | C, D1 | 13 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A, B | 18 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, B | 14 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
14 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C | 18 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D1 | 16 | |
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
19 | 7720401 | Dược học | A, B | 19 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 13 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
22 | 7380101 | Luật | A, A1, C, D1 | 13 | |
23 | 7720101 | Y đa khoa | B | 21.5 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
25 | 7620101 | Nông nghiệp | A | 13 | |
26 | 7620101 | Nông nghiệp | B | 14 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
29 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | A, B | 19 | |
30 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 13 | |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A, A1, C, D1 | 13 | |
32 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
33 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
34 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 14 | |
35 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
36 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Khmer Nam Bộ, Nghệ thuật sân khấu cải lương, Thiết kế thời trang biểu diễn) | N | 10 | |
37 | C620105 | Chăn nuôi | A, B | 10 | |
38 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 | |
39 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11 | |
40 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
41 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
42 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
43 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
44 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
45 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | |
46 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
47 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 10 | |
48 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
49 | C900107 | Dược | A | 10 | |
50 | C900107 | Dược | B | 11 | |
51 | C140201 | Giáo dục Mầm non | C, D1, M | 10 | |
52 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 13 | |
53 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A1, D1 | 12 | |
54 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
55 | C320202 | Khoa học thư viện | C, D1 | 10 | |
56 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
57 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
58 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | |
59 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | |
60 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
61 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
62 | C640101 | Thú y | A | 10 | |
63 | C640101 | Thú y | B | 11 | |
64 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
65 | C220223 | Tiếng Khơ me | C, D1 | 10 | |
66 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Văn hoá Khmer Nam Bộ, Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ, Mê Kông học) | C, D1 | 10 | |
67 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C, D1 | 10 | |
68 | C720332 | Xét nghiệm y học | A | 10 | |
69 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 |