06/06/2018, 14:23
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; C00; C04; D01 | 17.5 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A02; D07 | --- | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 15.25 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C00; C04; D01 | 15.5 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C00; C04; D01 | 22 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A00; C00; C04; D01 | 16.75 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15.5 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C00; C13; D01 | 16 |