06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | Đại học |
2 | C420201 | Công nghệ Sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 13.5 | Đại học |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
8 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đại học |
10 | C340201 | Tài Chính ngân hàng | A, A1 | 10 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A, A | 13 | |
13 | 7340201 | Tài Chính ngân hàng | A, A1 | 13 | |
14 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
16 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A | 10 | |
17 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 13 |