Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850201 Bảo hộ lao động A, A1 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A1 19
4 7340101 Quản trị kinh doanh D1 18.5
5 7340404 Quản trị nhân lực A 18
6 7340404 Quản trị nhân lực A1 19
7 7340404 Quản trị nhân lực D1 18.5
8 7340301 Kế toán A, D1 18.5
9 7340301 Kế toán A1 19
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, D1 16.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 17.5
12 7310301 Xã hội học C, D1 15
13 7760101 Công tác xã hội C 18
14 7760101 Công tác xã hội D1 16.5
15 7380101 Luật C 19
16 7380101 Luật D1 18.5
17 LT(D340101) Quản trị kinh doanh A,A1 13 Liên thông đại học
18 LT(D340101) Quản trị kinh doanh D1 13.5 Liên thông đại học
19 LT(D340301) Kế toán A,A1 13 Liên thông đại học
20 LT(D340301) Kế toán D1 13.5 Liên thông đại học
21 LT(D340201) Tài chính - Ngân hàng A,A1 13 Liên thông đại học
22 LT(D340201) Tài chính - Ngân hàng D1 13.5 Liên thông đại học
23 LT(C340301) Kế toán A 10 Liên thông cao đẳng
24 LT(C340201) Tài chính - Ngân hàng A 10 Liên thông cao đẳng
0