06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1 | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
3 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
4 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 12 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V | 12 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1, B | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1 | 13 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,C,D1 | 13 | |
11 | 7220330 | Văn học | A,A1,C,D1 | 13 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1,C,D1 | 13 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1,C,D1 | 13 | |
15 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 12 | |
16 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1 | 10 | |
18 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
19 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 9 | |
20 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
23 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
24 | C220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 10 |