Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 ---
2 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 12.5
3 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D78; D90 10
4 51140202 Giáo dục Tiểu học. C00; C15; D01; D78 15
5 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15
7 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; C15; D01; D78 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A16; B00; D90 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15
13 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15
0