06/06/2018, 14:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | --- | |
| 2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 12.5 | |
| 3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D78; D90 | 10 | |
| 4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | C00; C15; D01; D78 | 15 | |
| 5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15 | |
| 7 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15 | |
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
| 9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
| 12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
| 13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 |