Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học A00, A04, C00, D01 ---
2 7310205 Quản lý nhà nước A00, A04, C00, D01 ---
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A04, D01, C03 15.5 Xét học bạ 18 điểm
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A04, D01, C03 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7340301 Kế toán A00, A04, D01, C03 15.5 Xét học bạ 18 điểm
6 7380107 Luật kinh tế A00, B00, B02, C03 15.5 Xét học bạ 18 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, D01, C03, D66 15.5 Xét học bạ 18 điểm
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A04, A05, D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
9 7640101 Thú y A00, A05, B00, B02 ---
10 7720301 Điều dưỡng A00, A05, B00, B02 15.5 Xét học bạ 18 điểm
11 7720401 Dinh dưỡng A00, A05, B00, B02 15.5 Xét học bạ 18 điểm
12 7850103 Quản lý đất đai A00, A04, D01, C03 15.5 Xét học bạ 18 điểm
0