06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220104 | Hán Nôm | C00, C19, C14 | 14.25 | |
| 2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20 | 16.5 | |
| 3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C14 | 14.25 | |
| 4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
| 5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
| 6 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, C14 | 14.25 | |
| 7 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
| 8 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, C15 | 18 | |
| 9 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, C08 | 14.25 | |
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C08 | 15 | |
| 11 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14.25 | |
| 12 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, C07 | 14.25 | |
| 13 | 7440201 | Địa chất học | A00, B00, C07 | 14.25 | |
| 14 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | A00, B00, C07 | 14.25 | |
| 15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C07 | 15.5 | |
| 16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14.25 | |
| 17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14.25 | |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | |
| 19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 14.25 | |
| 20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, C07 | 14.25 | |
| 21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, B00, C07 | 14.25 | |
| 22 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 13.5 | |
| 23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C14 | 15 | |
| 24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C07 | 13.5 |