Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
3 7310630 Việt Nam học A00; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7380101 Luật A01; C00; D01 ---
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
10 7620101 Nông nghiệp A00; A01; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm
0