Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 15.5
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; D15 15.5
3 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15.5
4 7310608 Đông phương học C00; C03; C04; D01 15.5
5 7310630 Việt Nam học C00; C03; C04; D01 15.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.5
8 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15.5
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15.5
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D01 15.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; V00 15.5
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15.5
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 ---
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 15.5
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.5
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D01 15.5
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15.5
21 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 15.5
0