06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D10; D15 | 15.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; V00 | 15.5 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 |