Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D14, D15 23.25
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D03, D15, D44 14.25
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D15, D45 18.25
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 19.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D15, D42 15.25
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D15, D44 14.25
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D15, D45 19
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D15, D43 20.5
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D15 21
10 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15 15.5
11 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 14.5
0