06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 23.25 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 14.25 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.25 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15.25 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 14.25 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 19 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 20.5 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 21 | |
10 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15.5 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 14.5 |