06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 25.75 | |
3 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 22 | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 24.5 | |
5 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 18 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 27 | |
7 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 23.25 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01 | 24.5 | |
9 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20 | |
10 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | A00; A01; D01 | 18 | |
11 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01 | 24.75 | |
12 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20.75 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 25.75 | |
14 | 7480201_BT | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | A00; A01; D01 | --- | |
15 | 7480201_CLCN | Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) | A00; A01; D01 | --- | |
16 | 7480201_KHDL | Công nghệ thông tin (Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D01 | --- | |
17 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01 | 25.5 | |
18 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 21 |