Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 24
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 25.75
3 7480101_CLCA Khoa học máy tính (chất lượng cao) A00; A01; D01 22
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 24.5
5 7480102_CLCA Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) A00; A01; D01 18
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01 27
7 7480103_CLCA Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) A00; A01; D01 23.25
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01 24.5
9 7480104_CLCA Hệ thống thông tin (chất lượng cao) A00; A01; D01 20
10 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A00; A01; D01 18
11 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01 24.75
12 7480106_CLCA Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) A00; A01; D01 20.75
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 25.75
14 7480201_BT Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) A00; A01; D01 ---
15 7480201_CLCN Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) A00; A01; D01 ---
16 7480201_KHDL Công nghệ thông tin (Khoa học dữ liệu) A00; A01; D01 ---
17 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01 25.5
18 7480202_CLCA An toàn thông tin (chất lượng cao) A00; A01; D01 21
0