Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
6 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
7 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
8 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
9 7620205 Lâm sinh A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
10 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
11 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
13 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5 Điểm xét tuyển học bạ: 6
0