06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
9 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
11 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |