06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 26.75 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 27 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 28.75 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 25.75 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |