06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15.75 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 4 (NV1-NV4) |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17.5 | Thí sinh có điểm 17,60; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 17 | Thí sinh có điểm 17,10; nguyện vọng từ 1 đến 2 (NV1-NV2) |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 16 | Thí sinh có nguyện vọng 1 (NV1) |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 19.25 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |