06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22.25 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 21 | |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07, D14 | 20.5 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 21.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 19.75 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 21.25 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 18.5 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D07, D14 | 17.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20.5 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20.75 |