Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 22.25
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D14 21
3 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D07, D14 20.5
4 7310608 Đông phương học D01, D06, D14, D15 21.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01, D07, D11 19.75
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D11 21.25
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, D01, D07, D11 18
8 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D11 18.5
9 7380107 Luật kinh tế A01, D01, D07, D14 17.5
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 19.5
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 20.5
12 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14, D15 20.75
0