06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340116 | Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | --- | |
| 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
| 3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15.5 | |
| 5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D07, D08 | 15.5 | |
| 6 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | --- | |
| 7 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A02, B00, D07 | 15.5 | |
| 8 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
| 9 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, D15 | 15.5 | |
| 10 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, B02, D08 | 15.5 | |
| 12 | 7620109 | Nông học | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
| 13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
| 15 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B02, B04 | 15.5 | |
| 16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00, C04, D01, D15 | 15.5 | |
| 17 | 7620201 | Lâm học | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
| 18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
| 19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02, B00, C13, D08 | 15.5 | |
| 20 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
| 21 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
| 22 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B04, C13 | 15.5 | |
| 23 | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02, D08 | 15.5 | |
| 24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 15.5 |