Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18
2 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D07 ---
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 17.5
4 7340201_CLC Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00; A01; D01; D07 ---
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
6 7340301_CLC Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D07 ---
7 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 ---
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19.25
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D07 16
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 17.75
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 17.25
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D07 19
13 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao A00; A01; D07 ---
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 16.75
15 7510302_CLC Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông chất lượng cao A00; A01; D07 ---
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07 19.5
17 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao A00; A01; D07 ---
18 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D07 ---
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D07 ---
20 7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D07 ---
21 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16.5
22 7510601_CLC Quản lý công nghiệp chất lượng cao A00; A01; D01; D07 ---
23 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 ---
24 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 ---
25 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 ---
0