06/06/2018, 13:59
Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
4 | 7340201_CLC | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | --- | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | --- | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19.25 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07 | 16 | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 17.75 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 17.25 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07 | 19 | |
13 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | A00; A01; D07 | --- | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 16.75 | |
15 | 7510302_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông chất lượng cao | A00; A01; D07 | --- | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07 | 19.5 | |
17 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A00; A01; D07 | --- | |
18 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D07 | --- | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07 | --- | |
20 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D07 | --- | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
22 | 7510601_CLC | Quản lý công nghiệp chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | --- | |
23 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
24 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
25 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | --- |