Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D14, D15 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01,A07, C04 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01 15.5
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A04, A07 ---
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng C04 15.5
7 7340301 Kế toán A00, A04, A07 ---
8 7340301 Kế toán D01 15.5
9 7420201 Công nghệ sinh học A00, C08, D01 ---
10 7420201 Công nghệ sinh học B00 15.5
11 7480201 Công nghệ thông tin A04, D11 ---
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.5
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A04, C17 ---
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; C04 15.5
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy A04, C09 ---
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; C04 15.5
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A04, C09 ---
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C04 15.5
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A04, C16 ---
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C04 15.5
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học B00, C11, D01 ---
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 15.5
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C10, D01 ---
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 15.5
25 7540101 Công nghệ thực phẩm B00, C10, D01 ---
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 15.5
27 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C13, D01 ---
28 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, C12, D01 ---
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 15.5
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C01; D01; D72; D96 ---
0