06/06/2018, 13:58
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D14, D15 | --- | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01,A07, C04 | --- | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 15.5 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A04, A07 | --- | |
| 6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C04 | 15.5 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, A07 | --- | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15.5 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, C08, D01 | --- | |
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15.5 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A04, D11 | --- | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 | |
| 13 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A04, C17 | --- | |
| 14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; C04 | 15.5 | |
| 15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A04, C09 | --- | |
| 16 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; C04 | 15.5 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A04, C09 | --- | |
| 18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C04 | 15.5 | |
| 19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A04, C16 | --- | |
| 20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C04 | 15.5 | |
| 21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00, C11, D01 | --- | |
| 22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 15.5 | |
| 23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C10, D01 | --- | |
| 24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 15.5 | |
| 25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, C10, D01 | --- | |
| 26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15.5 | |
| 27 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C13, D01 | --- | |
| 28 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, C12, D01 | --- | |
| 29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 15.5 | |
| 30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; D01; D72; D96 | --- |