Cry out nghĩa là gì?

Cry out dùng để nói về việc vừa khóc vừa la hét, gây tiếng ồn lớn bởi vì bạn đang bị sốc, sợ hãi, hoặc đau đớn. Ví dụ: She cried out in pain as the bullet grazed her shoulder. (Cô ấy hét lên trong đau đớn khi viên đạn bắn qua vai cô ấy). It’s enough to make most people cry out ...

Cry out dùng để nói về việc vừa khóc vừa la hét, gây tiếng ồn lớn bởi vì bạn đang bị sốc, sợ hãi, hoặc đau đớn.

Ví dụ:

  • She cried out in pain as the bullet grazed her shoulder. (Cô ấy hét lên trong đau đớn khi viên đạn bắn qua vai cô ấy).
  • It’s enough to make most people cry out in horror. (Nó đã đủ để làm cho mọi người hét lên trong sự rùng rợn).
  • Molly cried out when the lobby door closed on her hand. (Molly đã hét lên khi cửa trước đóng vào tay cô).
  • He was crying out in pain on the ground when the ambulance arrived. (Anh ấy đang gào khóc trên bãi cỏ khi xe cứu thương đến).
  • Tom cried out as his head struck rock. (Tom đã hét lên khi đầu anh đập vào đá).
0