Die down nghĩa là gì?

Die down có nghĩa là trở nên yếu dần, mờ dần, yên tĩnh hơn hoặc bình tĩnh hơn. Ví dụ: The fire died down and went out. (Ngọn lửa tắt dần và biến mất). As the applause died down , a child came on stage. (Khi tiếng vỗ tay nhỏ dần, một đứa trẻ bước lên sân khấu). The airplanes ...

Die down có nghĩa là trở nên yếu dần, mờ dần, yên tĩnh hơn hoặc bình tĩnh hơn.

Ví dụ:

  • The fire died down and went out. (Ngọn lửa tắt dần và biến mất).
  • As the applause died down, a child came on stage. (Khi tiếng vỗ tay nhỏ dần, một đứa trẻ bước lên sân khấu).
  • The airplanes won’t take off until the winds die down. (Máy bay sẽ không cất cánh cho đến khi gió yếu đi).
  • When the laughter died down it was quiet. (Khi tiếng cười nhỏ đi bầu không khí thật yên tĩnh).
  • The music was dying down. The show was over. (Tiếng nhạc nhỏ dần. Buổi trình diễn kết thúc).
0