Come forward nghĩa là gì?

Come forward nghĩa là đứng ra, xung phong, ra trình diện hoặc đưa ra cái gì. Ví dụ: Why did you not come forward earlier in the trial? (Tại sao bạn không đưa nó ra sớm hơn trong phiên tòa?) My brother came forward with a new idea. (Anh trai tôi đã đứng ra với một ý tưởng mới) ...

Come forward nghĩa là đứng ra, xung phong, ra trình diện hoặc đưa ra cái gì.

Ví dụ:

  • Why did you not come forward earlier in the trial? (Tại sao bạn không đưa nó ra sớm hơn trong phiên tòa?)
  • My brother came forward with a new idea. (Anh trai tôi đã đứng ra với một ý tưởng mới)
  • They are still urging witnesses to come forward. (Họ vẫn đang kêu gọi các nhân chứng ra trình diện).
  • None of the parents came forward to help with the school party. (Không ai trong số các phụ huynh đứng ra để giúp đỡ trong bữa tiệc của trường)
  • Before people began to come forward, it was just a matter of time. (Trước khi mọi người bắt đầu đứng ra, đó chỉ là vấn đề về thời gian).
0