Go into nghĩa là gì?

Khi muốn nói đi vào chi tiết hay nói về cái gì đó cụ thể, hoặc bắt đầu làm một công việc cụ thể, chúng ta có thể sử dụng một cụm từ rất đơn giản là “ go into ”. Ví dụ: He’ll go into the army after school. (Anh ấy sẽ vào quân đội sau khi học xong.) It’s a ...

Khi muốn nói đi vào chi tiết hay nói về cái gì đó cụ thể, hoặc bắt đầu làm một công việc cụ thể, chúng ta có thể sử dụng một cụm từ rất đơn giản là “go into”.

Ví dụ:

  • He’ll go into the army after school. (Anh ấy sẽ vào quân đội sau khi học xong.)
  • It’s a sensitive question, so he doesn’t want to go into. (Đó là một câu hỏi nhạy cảm, vì vậy anh ấy không muốn nói cụ thể.)
  • My uncle is planning to go into journalist. (Chú của tôi đang dự định làm nhà báo. )
  • He goes into a rage over the smallest mistake. (Anh ấy bắt đầu cơn thịnh nộ dù chỉ là sai lầm nhỏ nhất.)
  • She has gone into reasons for the move. (Cô ấy đã bàn luận chi tiết những lý do để di chuyển. )
0