Work up nghĩa là gì?

Work up nghĩa là gợi lên cảm xúc gì đó; hoặc là đạt được điều gì đó sau sự chuẩn bị; hoặc là phát triển cái gì. Ví dụ: It took me a month to work up an outline of my book. (Mất một tháng để tôi làm nên bản phác thảo cho cuốn sách). I will work up something for this weekend. (Tôi sẽ ...

Work up nghĩa là gợi lên cảm xúc gì đó; hoặc là đạt được điều gì đó sau sự chuẩn bị; hoặc là phát triển cái gì.

Ví dụ:

  • It took me a month to work up an outline of my book. (Mất một tháng để tôi làm nên bản phác thảo cho cuốn sách).
  • I will work up something for this weekend. (Tôi sẽ có ý tưởng nào đó cho cuối tuần này).
  • I just can’t work up any enthusiasm for this plan. (Tôi không thể nhiệt tình cho kế hoạch này).
  • They asked me to work up some sample drawings. (Họ yêu cầu tôi phát triển một số bản phác thảo).
  • I wasn’t hungry, but I’d worked up a thirst. (Tôi không đói. Tôi cảm thấy khát).
0