Check over nghĩa là gì?

Check over có nghĩa là kiểm tra lại, kiểm tra một cách kỹ càng, cẩn thận. Ví dụ: All written work should be checked over for spelling mistakes. (Tất cả các bài viết nên được kiểm tra lại lỗi chính tả). The nurse began checking him over . (Y tá bắt đầu kiểm tra cho anh ấy). I ...

Check over có nghĩa là kiểm tra lại, kiểm tra một cách kỹ càng, cẩn thận.

Ví dụ:

  • All written work should be checked over for spelling mistakes. (Tất cả các bài viết nên được kiểm tra lại lỗi chính tả).
  • The nurse began checking him over. (Y tá bắt đầu kiểm tra cho anh ấy).
  • I checked over the bill to make sure it was accurate. (Tôi kiểm tra tất cả hóa đơn để chắc chắn rằng nó là đúng).
  • The teacher checked the students’ papers over for errors. (Giáo viên kiểm tra lỗi trong các bài báo của sinh viên).
  • Don’t move until the paramedics check you over. (Đừng di chuyển cho đến khi nhân viên y tế kiểm tra cho bạn).
0