10/05/2018, 11:07
CÁCH PHÂN BIỆT VÀ SỬ DỤNG ANOTHER/OTHER - OTHERS/THE OTHER - THE OTHERS
Đây là các điểm ngữ pháp rất hay bị nhầm lẫn trong tiếng anh. Các bạn tham khảo và ghi nhớ nha! ✦ ANOTHER Another + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: một cái khác, một người khác… Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake) Tôi ...
Đây là các điểm ngữ pháp rất hay bị nhầm lẫn trong tiếng anh. Các bạn tham khảo và ghi nhớ nha!
Nghĩa: một cái khác, một người khác…
Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake)
Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa)
Do you want another drink?
Bạn có muốn một cốc nữa không?
Nghĩa: những cái khác, những người khác.
Ví dụ:
Other students are from Vietnam.
Những học sinh khác đến từ Việt Nam.
These films are terrifying. I want see others.
Bộ phim này đáng sợ quá. Tôi muốn xem các phim khác.
Ví dụ:
Some students like sport, others don’t = other students don’t.
Một số sinh viên thích thể thao, một số khác thì không.
• Chú ý: không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được.
(không được dùng others students mà phải là other students)
Nghĩa: cái còn lại, người còn lại.
Ví dụ:
I have three close friends. Two of whom are teachers. The other (friend) is an engineer.
Tôi có ba người bạn thân. Hai trong số họ là giáo viên. Người còn lại là một kỹ sự.
Nghĩa: những cái còn lại, những người còn lại
Ví dụ:
I have three close friends, one of them is a lawyer, the other friends/the others are teacher.
Tôi có ba người bạn thân, một trong số họ làm luật sư, số còn lại là giáo viên.
✦ ANOTHER
Another + danh từ đếm được số ít.Nghĩa: một cái khác, một người khác…
Ví dụ: I have eaten my cake, give me another. (=another cake)
Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (=một cái bánh nữa)
Do you want another drink?
Bạn có muốn một cốc nữa không?
✦ OTHER
Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm đượcNghĩa: những cái khác, những người khác.
Ví dụ:
Other students are from Vietnam.
Những học sinh khác đến từ Việt Nam.
These films are terrifying. I want see others.
Bộ phim này đáng sợ quá. Tôi muốn xem các phim khác.
✦ OTHERS
Nghĩa: Những cái khácVí dụ:
Some students like sport, others don’t = other students don’t.
Một số sinh viên thích thể thao, một số khác thì không.
• Chú ý: không dùng others + danh từ đếm được số nhiều/ danh từ không đếm được.
(không được dùng others students mà phải là other students)
✦ THE OTHER
The other + danh từ đếm được số ítNghĩa: cái còn lại, người còn lại.
Ví dụ:
I have three close friends. Two of whom are teachers. The other (friend) is an engineer.
Tôi có ba người bạn thân. Hai trong số họ là giáo viên. Người còn lại là một kỹ sự.
✦ THE OTHERS
The others = the other + danh từ đếm được số nhiềuNghĩa: những cái còn lại, những người còn lại
Ví dụ:
I have three close friends, one of them is a lawyer, the other friends/the others are teacher.
Tôi có ba người bạn thân, một trong số họ làm luật sư, số còn lại là giáo viên.