10/05/2018, 11:06
English for Business Administration: Lesson 8: Pricing (Vocabulary)
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha English for Business Administration: Lesson 8: Pricing arrangement sự sắp đặt balance số dư trong ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
English for Business Administration: Lesson 8: Pricing
English for Business Administration: Lesson 8: Pricing
arrangement | sự sắp đặt |
balance | số dư trong tài khoản |
borrow | mượn |
capital | tiền vốncắt |
corrosive | bị phá huỷ dần |
creditor | chủ nợ |
debt | tiền nợ |
debtor | người thiếu nợ |
DMU (Decision Making Unit) | bộ phận đưa ra quyết định |
erode | ăn mòn giảm dần |
favorable | có triển vọng, thuận lợi |
for instance | ví dụ |
in addition | hơn nữa, thêm vào đó |
in the black | còn tiền gửi ở ngân hàng |
in the red | rút quá số tiền có ở ngân hàng, bội chi |
interact | ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại |
interest | tiền lãi |
lend (lent – lent) | cho vay |
loan | khoản tiền cho vay |
mechanism | cơ chế |
overdraft | sự rút quá số tiền hiện có, sự bội chi |
overdraw | rút quá số tiền hiện có, bội chi |
overstocked | tích trữ quá nhiều |
participant | người tham gia |
place an order | đặt mua hàng |
primarily | hàng đầu |
process | quá trình |
prohibitive | cấm kị |
quantity | khối lượng |
rate | tỉ lệ |
ration out | phân phối một cách hạn chế |
relative | tương đối |
repay | hoàn trả |
restore | phục hồi |
risk | sự rủi ro |
rush | vội vã |
scramble | tranh giành |
shift | dịch chuyển |
steer | hướng đến |
suppose | cho rằng |
tend to | khuynh hướng, xu hướng |
triad | bộ ba |
unload | bán tổng kết, dỡ tải |