10/05/2018, 11:06
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 8
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha general manager Trưởng phòng generally accepted accounting principles Nguyên tắc kế toán chung được thừa ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
general manager | Trưởng phòng |
generally accepted accounting principles | Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân |
going - concern concept | Khái niệm hoạt động liên tục |
gross premium | Phí toàn phần |
group representative | Đại diện nhóm |
guaranteed-issue basis | Phát hành trên cơ sở bảo đảm |
hardware | Phần cứng |
heaped commission system | Chính sách hoa hồng tập trung vào năm đầu |
holding company | Công ty mẹ |
home country | Quốc gia đóng trụ sở chính |
home office | Trụ sở chính |
home service agent | Đại lý phục vụ tại nhà |
home service distribution system | Hệ thống phân phối phục vụ tại nhà |
host country | Quốc gia chủ nhà |
hurdle rate | Lãi suất hoàn vốn |
illustration | Minh hoạ |
impaired risk | Rủi ro dưới chuẩn |
impairment | Tình trạng bệnh tật |
implementation | Triển khai ( thực hiện) |
income statement | Báo cáo lỗ lãi |
implement contractor | Chủ thầu độc lập |
inflation | Lạm phát |
information | Thông tin |
information management | Quản lý thông tin |
information system | Hệ thống thông tin |
initial public offering (IPO) | Bán chứng khoán lần đầu ( Sơ cấp) |
input | Đầu vào |
inside directors | Thành viên Ban giám đốc kiêm nhiệm nội bộ |
insolvency | Mất khả năng thanhtoán |
inspection report | Báo cáo điều tra ( xác minh) |
installment certificate | Giấy chứng nhận trả góp |
institutional advertising | Quảng cáo về Công ty |
insurable interest | Quyền lợi có thể được bảo hiểm |