10/05/2018, 11:06
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha claim investigation Giám định bồi thường claim philosophy Nguyên tắc bồi thường ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
claim investigation | Giám định bồi thường |
claim philosophy | Nguyên tắc bồi thường |
client-server architecture | Cấu trúc khách - chủ |
coaching | Đào tạo theo phương pháp kèm cặp |
cold calling | Thăm khách hàng không hẹn trước |
collateral | Tài sản thế chấp |
collateralised mortgage obligation | Chứng nhận cầm cố |
commission | Hoa hồng |
committee | ủy ban |
committee underwriting | Ban đánh giá rủi ro |
competitor | Đối thủ cạnh tranh |
compliance | Tuân thủ luật pháp |
compound interest | Lãi kép |
comprehensive busines analysis | Giai đoạn phân tích toàn diện |
Comprehensive market conduct exam | Kiểm tra hành vi thị trường toàn diện |
computer/telephony integration | Hệ thống tích hợp máy tính/điện thoại |
concentrate marketing | Marketing tập trung |
concept testing | Kiểm nghiệm ý tưởng |
conservative financial strategy | Chiến lược tài chính thận trọng |
constraint | Nhân tố hạn chế |
consumer market | Thị trường tiêu dùng |
consumer reporting agency | Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng |
contestable claim | Khiếu nại trong thời gian truy xét |
contestable period | Thời gian có thể truy xét |
contingencies | Giao động lớn |
contingency reserve | Dự phòng giao động lớn |
contingency risks | Những rủi ro giao động lớn |
contract | Hợp đồng |
contract law | Luật hợp đồng |
contractual savings institution | Tổ chức tiết kiệm theo hợp đồng |
contribution to surplus | Lợi nhuận trước khi phân phối |
contributory plan | Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí |
convertible bond | Trái phiếu có thể chuyển đổi |
coordination | Sự phối hợp |