Brush off nghĩa là gì?

Brush off nghĩa là từ chối lắng nghe ai đó; hoặc không thừa nhận một điều gì đó có thể là đúng hoặc quan trọng. Ví dụ: I tried to tell him, but he just brushed me off . (Tôi đã cố nói cho anh ấy, nhưng anh ấy đã phớt lờ tôi). You can’t just brush off the students’ ...

Brush off nghĩa là từ chối lắng nghe ai đó; hoặc không thừa nhận một điều gì đó có thể là đúng hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  • I tried to tell him, but he just brushed me off. (Tôi đã cố nói cho anh ấy, nhưng anh ấy đã phớt lờ tôi).
  • You can’t just brush off the students’ questions, they deserve answers. (Bạn không thể từ chối những câu hỏi của sinh viên, họ xứng đáng được nhận câu trả lời).
  • I haven’t heard back from that company, so I guess they’re brushing my complaint off. (Tôi đã không nhận được phản hồi từ công ty đó, nên tôi đoán họ đã phớt lờ phàn nàn của tôi).
  • The store owner rudely brushed off the customers who wanted a refund. (Người chủ cửa hàng đã thô lỗ phớt lờ những khách hàng muốn hoàn lại tiền).
  • I’m mad that you brushed me off when I tried to make a helpful suggestion. (Tôi giận vì bạn đã phớt lờ tôi khi tôi cố gắng đưa ra lời khuyên hữu ích).
0