Pay into nghĩa là gì?

Pay into dùng để chỉ việc trả tiền thường xuyên cho một khoản tiền cấp dưỡng hoặc dùng để chỉ việc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn. Ví dụ: He has been paying into a poor people for two years. (Anh ta đã trả tiền cho người nghèo trong hai năm) My boss paid the cash into my ...

Pay into dùng để chỉ việc trả tiền thường xuyên cho một khoản tiền cấp dưỡng hoặc dùng để chỉ việc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn.

Ví dụ:

  • He has been paying into a poor people for two years. (Anh ta đã trả tiền cho người nghèo trong hai năm)
  • My boss paid the cash into my account. (Ông chủ của tôi đã trả tiền mặt vào tài khoản của tôi).
  • You can pay cash into my mom account then she will give for me. (Bạn có thể gửi tiền vào tài khoản mẹ tôi sau đó bà ấy sẽ cho tôi).
  • My boss pays into employees’s lay off. (Ông chủ của tôi trả tiền cho việc nghỉ việc của các nhân viên).
  • My mother paid $100 into my account by mistake. (Bố mẹ tôi trả tiền 100 đô la vào tài khoản của tôi)
0