Be cut out for nghĩa là gì?

Cụm từ “ Be cut out for ” này chúng ta thấy khá phổ biến trong thời trang và rất nhiều lĩnh vực khác. Nó có nghĩa là phù hợp, đạt chất lượng so với yêu cầu. Ví dụ: I am not cut out for an office job. (Tôi không phù hợp với công việc văn phòng.) I’m too fat. So Do you ...

Cụm từ “Be cut out for” này chúng ta thấy khá phổ biến trong thời trang và rất nhiều lĩnh vực khác. Nó có nghĩa là phù hợp, đạt chất lượng so với yêu cầu.

Ví dụ:

  • I am not cut out for an office job. (Tôi không phù hợp với công việc văn phòng.)
  • I’m too fat. So Do you think I’m cut out for this dress? (Tớ béo lắm. Cậu nghĩ tớ có vừa chiếc váy này không?)
  • Are there any products be cut out for your company criteria? (Có sản phẩm nào phù hợp với các tiêu chí của công ty anh không?)
  • All of our cosmetics with Aloe are cut out for. (Tất cả các mỹ phẩm của chúng tôi có thành phần lô hội đều đạt chất lượng tốt cho da.)
  • I think she is the most cut out for this position. (Tôi nghĩ cô ấy là người phù hợp nhất cho vị trí này.)
0