See off nghĩa là gì?

Cụm động từ “ see off ” có nghĩa là tiễn ai đó. Ví dụ My parents saw me off at the airport. (Bố mẹ tiễn tôi ở sân bay). Everyone, please see her off with a prayer. (Mọi người, hãy đưa tiễn bà ấy bằng một lời cầu nguyện). I’ll see you off tomorrow, so ...

Cụm động từ “see off” có nghĩa là tiễn ai đó.

Ví dụ

  • My parents saw me off at the airport. (Bố mẹ tiễn tôi ở sân bay).
  • Everyone, please see her off with a prayer. (Mọi người, hãy đưa tiễn bà ấy bằng một lời cầu nguyện).
  • I’ll see you off tomorrow, so let’s drink together tonight. (Tôi sẽ tiễn bạn vào ngày mai, vì thế hãy cùng nhau uống đêm nay).
  • We went to the train station to see John (Chúng tôi đến ga tàu để tiễn John)
  • The fans are going to the airport to see off all the members of the football team. (Những người hâm mộ sẽ đến sân bay để tiễn các thành viên của đội bóng).
0