Attach to nghĩa là gì?

Attach to được biết đến phổ biến với nghĩa là đính kèm. Ngoài ra nó cũng được dùng với nghĩa như: tuân thủ, thuộc về, hoặc liên quan đến một cái gì đó; liên kết chặt chẽ với ai đó hoặc cái gì đó; bị ràng buộc về tình cảm với ai đó. Ví dụ: The electrician attached the wires to the ...

Attach to được biết đến phổ biến với nghĩa là đính kèm. Ngoài ra nó cũng được dùng với nghĩa như: tuân thủ, thuộc về, hoặc liên quan đến một cái gì đó; liên kết chặt chẽ với ai đó hoặc cái gì đó; bị ràng buộc về tình cảm với ai đó.

Ví dụ:

  • The electrician attached the wires to the socket. (Người thợ điện gắn dây vào ổ cắm).
  • The carpenter attached the knobs to the cabinet doors. (Người thợ mộc gắn các núm vào cửa tủ).
  • It is not a very difficult job, and not much responsibility attaches to it. (Đó không phải là một công việc quá khó khăn, và không nhiều trách nhiệm gắn với nó).
  • I quickly attached myself to the chess club when I started school. (Tôi nhanh chóng gắn bó với câu lạc bộ cờ vua khi tôi bắt đầu học ở trường).
  • Please be sure to attach a cover page to your report. (Làm ơn chắc chắn đính kèm trang bìa vào bài báo cáo của bạn).
0