Adjective + to...

1. Một số tính từ thường đi với 'to': - Difficult (khó), easy (dễ), hard (chăm chỉ), impossible (không thể), dangerous (nguy hiểm), safe (an toàn), expensive (đắt), cheap (rẻ),... Ví dụ: Do you think it is safe to drink this water? ...

1. Một số tính từ thường đi với 'to':

- Difficult (khó), easy (dễ), hard (chăm chỉ), impossible (không thể), dangerous (nguy hiểm), safe (an toàn), expensive (đắt), cheap (rẻ),...

Ví dụ:

Do you think it is safe to drink this water?

→ Do you think this water is safe to drink? (not 'to drink it')

(Bạn có nghĩ rằng nước này an toàn để uống?) 

Your writing is awful. It is impossible to read it. (= to read your writing)

→ Your writing is impossible to read. (not 'to read it')

(Bài viết của bạn thật là kinh khủng, không thể đọc nó được).

adjective + to

Lưu ý: Có thể dùng cấu trúc này với 'an adjective + noun'.

Ví dụ:

This is a difficult question (for me) to answer. (not 'to answer it')

(Đây là một câu hỏi khó (cho tôi) để trả lời).

2. Cấu trúc '(It's) nice (of you) to...'

- Dùng để nói những gì bạn nghĩ về việc gì người khác làm.

Ví dụ:

It was nice of you to take me to the station. Thank you very much.

(Bạn thật tốt vì đã đưa tôi đến trạm xe lửa. Cảm ơn bạn rất nhiều).

Lưu ý: Bạn có thể dùng một số tính từ khác trong trường hợp này: kind (tử tế), clever (khéo léo), sensible (hợp lí), mean (nghĩa), silly (ngớ ngẩn), stupid (ngốc nghếch), careless (bất cẩn), unfair (bất công), considerate (thận trọng),...

Ví dụ:

I think it was very unfair of him to criticise me.

(Tôi nghĩ là anh ta đã không công bằng khi chỉ trích tôi).

3. Cấu trúc '(I'm) sorry to...'

- Dùng để nói về việc ai phản ứng với cái gì đó.

Ví dụ:

I was sorry to hear that your father is ill.

(Tôi thật sự đáng tiếc khi nghe tin bố của bạn bị ốm).

Lưu ý:

- Có thể sử dụng một số tính từ khác trong trường hợp này như: happy (hạnh phúc), glad (vui vẻ), pleased (vui lòng), delighted (vui mừng), surprised (ngạc nhiên), amazed (ngạc nhiên),...

Ví dụ:

We were delighted to get your letter last week.

(Chúng tôi đã rất vui mừng khi nhận được thư của bạn tuần trước).

- Có thể dùng 'sure/certain/bound/likely to...' để diễn đạt sự việc chắc chắn xảy ra.

Ví dụ:

She's very intelligent. She's sure/certain/bound to pass the exam.

(Cô ấy thật thông minh. Chắc chắn cô ấy sẽ vượt qua kì thi).

Để hiểu rõ hơn về ' vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0