Abide by nghĩa là gì?

Khi muốn nói chấp nhận hay tuân theo một nguyên tắc, quyết định nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “ abide by “. Ví dụ: We had to abide by the contract and paid $500 for breaking it. (Chúng tôi đã tuân theo hợp đồng và trả 500 đô la vì phá bỏ nó.) They promised to ...

Khi muốn nói chấp nhận hay tuân theo một nguyên tắc, quyết định nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “abide by“.

Ví dụ:

  • We had to abide by the contract and paid $500 for breaking it. (Chúng tôi đã tuân theo hợp đồng và trả 500 đô la vì phá bỏ nó.)
  • They promised to abide by the rules of the contest. (Họ đã hứa rằng sẽ tuân thủ quy định của cuộc thi.)
  • We have to abide by what the court says. (Chúng ta phải tuân theo những gì tòa phán quyết.)
  • Because Donna refuses to abide by her parents’ rules, I worry that she’ll be told to move out of their house. (Do Donna không chịu tuân theo quy định của cha mẹ, tôi lo lắng rằng cô ấy sẽ được yêu cầu phải dọn ra khỏi nhà.)
  • John felt that he had to abide by his father’s wishes. (John cảm thấy rằng anh ta phải tuân theo nguyện vọng của cha mình.)
0