Read out nghĩa là gì?

Read out được dùng để diễn đạt việc để đọc một cái gì đó bằng giọng nói của bạn, đặc biệt là với người khác. Ví dụ: The interviewer read out the names of all the winners . (Người phỏng vấn đọc to tên của tất cả người chiến thắng). My son is reading her letter out to the rest of the ...

Read out được dùng để diễn đạt việc để đọc một cái gì đó bằng giọng nói của bạn, đặc biệt là với người khác.

Ví dụ:

  • The interviewer read out the names of all the winners. (Người phỏng vấn đọc to tên của tất cả người chiến thắng).
  • My son is reading her letter out to the rest of the family. (Con trai tôi đang đọc lá thư của nó ra cho phần còn lại của gia đình).
  • He reads out the numbers and I’ll open them in. (Anh ta đọc số liệu và tôi sẽ mở chúng).
  • He reads it out for us all to hear. (Anh ấy đọc cho mọi người nghe.)
  • Sometimes it will help if you read out for us all to hear. (Đôi khi nó sẽ giúp ích nếu bạn đọc cho tất cả chúng ta nghe.)

 

0