6 cách nói “Xin lỗi!” khi bạn mắc sai lầm

Những cách nói lời xin lỗi khác thay cho “Sorry!” khi bạn mắc sai lầm. Khi bạn làm sai điều gì đó, câu tiếng anh đầu tiên mà bạn sử dụng để thể hiện sự hối lỗi của mình chắc hẳn là “Sorry!”. Nhưng nếu bạn cứ lặp đi lặp lại một câu “Sorry” thì có thể người ...

Những cách nói lời xin lỗi khác thay cho “Sorry!” khi bạn mắc sai lầm.

Khi bạn làm sai điều gì đó, câu tiếng anh đầu tiên mà bạn sử dụng để thể hiện sự hối lỗi của mình chắc hẳn là “Sorry!”. Nhưng nếu bạn cứ lặp đi lặp lại một câu “Sorry” thì có thể người khác sẽ cảm thấy lời xin lỗi của bạn sẽ không thật sự chân thành và phần nào đó không thật lòng. Vậy thì hãy tham khảo 6 cụm từ sau đây để thay cho câu “Sorry!” quen thuộc nhé.


Có nhiều cách để xin lỗi thay vì cứ lặp lại từ "Sorry" (Photo: The New York Times)

1. My Apologies


“My apologies” là một cách nói xin lỗi khác, thay thế trực tiếp cho “I’m sorry.” Cách nói này thường mang tính trang trọng vì vậy nó cũng phù hợp với những tình huống trong công việc. Thông thường, mọi người cũng hay dùng cụm từ này để từ chối một lời mời hay thể hiện sự áy náy khi không thể đáp ứng đầy đủ một yêu cầu, đề nghị nào đó. Tuy nhiên, trong những tình huống bình thường, không trang trọng thì cụm từ này có thể được coi là mỉa mai, vì vậy hãy chọn thời điểm và đối tượng để sử dụng cụm từ này một cách cẩn thận.

Ex: My apologies, but your order will not arrive until Monday.

2. Pardon/Pardon Me/I Beg Your Pardon


“Pardon” là một động từ có nghĩa là cho phép làm gì đó như một phép lịch sự. “Pardon me” là câu nói thể hiện rằng bạn muốn người đối diện tha thứ cho lỗi lầm của bạn. Từ “pardon” mà ta thường dùng là dạng rút gọn của “I beg your pardon.” Trong câu nói đó, “pardon” là một danh từ mang ý nghĩa là sự tha thứ hoặc khoan dung. 

Ex: Pardon me; I didn’t mean to offend you.

3. Excuse Me


“Excuse me” được sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi làm gián đoạn một cuộc trò chuyện.

Ex: Excuse me; I didn’t realize that wearing shoes indoors was impolite in this country.

4. Mea Culpa


Cụm từ Latinh này xuất phát từ lời cầu nguyện Công giáo. Ngày nay, mọi người sử dụng “mea culpa” để xin lỗi hoặc chịu trách nhiệm về những hành động không đúng của họ. Ví dụ, cụm từ này được dùng trong báo chí để xin lỗi vì thông tin sai lệch hoặc rút lại tuyên bố do lỗi.

Ex: The witness wrote a statement of mea culpa after he was caught lying in court.

5. Oops/Whoops


Oops (hoặc whoops) được sử dụng cho các lỗi nhẹ hoặc những sai lầm trong xã hội. Nếu bạn làm đổ một ly nước, bạn có thể sử dụng câu này để nhận lỗi của mình. Mặt khác, nếu bạn phá vỡ một chiếc bình gia truyền quý giá, thì một lời xin lỗi chân thành có thể là điều bắt buộc.

Ex: Whoops, I broke your coffee mug.

6. My Bad


“My bad” là cụm từ lóng được sử dụng để nhận trách nhiệm cho hành động của bản thân. Nếu bạn va vào ai đó trên đường phố, bạn có thể nói "My bad" để nhận lỗi của mình. “My bad” chỉ nên được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày hoặc giữa những người bạn.

Ex:  I lost the book you lent me. My bad! I will buy you a replacement.

Ta có rất nhiều cách để xin lỗi khi mắc sai lầm, nhưng lưu ý rằng hãy dùng những cách xin lỗi trên đúng ngữ cảnh và đúng đối tượng để không làm người khác có ấn tượng xấu về mình.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

>>  
>> 

Hương Thảo (Dịch từ Grammarly)
0