To be onto, to be out

Cách sử dụng to be onto, to be out : 1. To be onto sb: - Nói về trường hợp đoán trước được việc làm sai trái hoặc không hợp pháp của một ai đó, và cố gắng để bắt họ. Ví dụ: The police are n’t onto us yet. (Cảnh sát chưa thể ...

Cách sử dụng to be onto, to be out:

1. To be onto sb:

- Nói về trường hợp đoán trước được việc làm sai trái hoặc không hợp pháp của một ai đó, và cố gắng để bắt họ.

Ví dụ: The police aren’t onto us yet. (Cảnh sát chưa thể biết được những gì chúng ta đang làm).

to be onto, to be out

- Nói với ai về một vấn đề gì đó, đặc biệt là khi phàn nàn về chuyện nào đó hoặc nhờ họ làm gì đó.

Ví dụ: He’s been onto the council about the noise. (Anh ta đã phàn nàn với Hội đồng thành phố về tiếng ồn).

2. To be onto sth: Nói về việc tìm thấy hoặc khám phá ra được một cái gì đó mang lại lợi ích cho mình hoặc cho người khác.

Ví dụ:

She could be onto something (= she might have discovered sth that will prove important).

(Cô ta có lẽ đã tìm thấy thứ gì đó rất quan trọng).

3. To be out:

- Dùng để nói về trường hợp ngưng việc phản đối lại và bắt đầu bãi công (được dùng khi nói về làm việc).

Ví dụ: The postal workers are still out(Những người công nhân làm việc tại bưu điện vẫn đang đình công).

- Nói về việc sắp được ra tù.

Ví dụ: I’ve heard Smith’s out now. (Tôi nghe nói Smith sắp được ra tù rồi).

- Nói về sự việc một bồi thẩm đoàn của một phiên tòa chưa đưa ra được quyết định, nhưng họ vẫn phải cố gắng có được quyết định chính xác.

Idiom (Thành ngữ):

The jury is (still) out on sth: Dùng để nói về một sự việc nào đó không chắc chắn xảy ra.

Ví dụ: The jury is still out on whether wine can be good for you.

(Tôi không chắc rằng rượu sẽ tốt cho bạn).

4. To be out for sth; to be out to do sth: Cố gắng, nỗ lực để làm một chuyện nào đó hoặc để đạt được một mục đích nào đó.

Ví dụ: He’s out for revenge. (Anh ta đang cố gắng để trả thù).

Everyone's just out for what they get these days (= they are trying to get things for themselves).

(Ngày nay, ai cũng cố gắng để đạt được những thứ mà họ mong muốn).

The German team want to win this game, but Brazil are out to stop them.

(Đội tuyển Đức muốn thắng trận này, nhưng đội tuyển Brazil đang cố hết sức để ngăn cản họ).

5. Be out of sth: Dùng trong trường hợp đã sử dụng hết tất cả đồ dự trữ và không còn lại gì cả.

Ví dụ: We're out of sugar. (Chúng ta đã hết đường rồi).

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0