Unit 9: At Home And Away (Ở Nhà Và Đi Chơi Xa)
UNIT 9: AT HOME AND AWAY Ở NHÀ VÀ ĐI CHƠI XA THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Neighbors Unit 9 Lớp 7 Trang 92 SGK A Holiday In Nha Trang Unit 9 Lớp 7 Trang 86 SGK A. A HOLIDAY IN NHA TRANG (KÌ NGHỈ Ở NHA TRANG) recent (adj) gần đây, mới đây welcome (v) chúc mừng Welcome back (v) Chúc mừng bạn trở về. ...
UNIT 9: AT HOME AND AWAY Ở NHÀ VÀ ĐI CHƠI XA THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Neighbors Unit 9 Lớp 7 Trang 92 SGK A Holiday In Nha Trang Unit 9 Lớp 7 Trang 86 SGK A. A HOLIDAY IN NHA TRANG (KÌ NGHỈ Ở NHA TRANG) recent (adj) gần đây, mới đây welcome (v) chúc mừng Welcome back (v) Chúc mừng bạn trở về. think of (v) nghĩ về friendly (adj) thân thiện, hiếu khách delicious ...
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
Ở NHÀ VÀ ĐI CHƠI XA
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU:
A. A HOLIDAY IN NHA TRANG (KÌ NGHỈ Ở NHA TRANG)
recent (adj) gần đây, mới đây
welcome (v) chúc mừng
Welcome back (v) Chúc mừng bạn trở về.
think of (v) nghĩ về
friendly (adj) thân thiện, hiếu khách
delicious (adj) good: ngon
quite completely: hoàn toàn
aquarium (n) hồ / bể nuôi cá
gift present (n) quà
shark (n) cá mập
dolphine (n) cá heo
turtle (n) rùa biển
exit (n) lối ra
cap (n) mủ lưỡi trai
poster (n) bích chương
crab (n) con cua
seafood (n) thức ăn biển
diary (n) nhật kí
rent (v) thuê, mướn;
move (to) (v) di chuyển
keep in touch (v) liên lạc
improve (v) cải tiến, trau dồi
B. NEIGHBORS (NHỮNG NGƯỜI LÁNG GIỀNG)
neighbour/neighbor (n) người láng giềng
hairdresser (n) thợ uốn 1 cắt tóc
material (n) vải, vật tư
clever (adj.) khéo tay
dressmaker (n) thợ may áo đầm
hobby (n) sở thích
sew (v) may
sewing (n) việc may vá
sewing machine (n) máy may
useful . (adj.) hữu ích
cushion (n) gối dựa
skirt (n) cái váy
try something on (v) thử cái gì
fit (v) vừa
finally last of all, at last: cuối cùng,
decide (v) quyết định
cut cut cut (v) cắt, đốn
borrow (v) mượn
think thought thought (v) nghĩ, suy nghĩ