Unit 4: At School (Ở Trường)
UNIT 4: AT SCHOOL Ở TRƯỜNG THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Schedules Unit 4 Lớp 7 Trang 42 SGK The Library Unit 4 Lớp 7 Trang 47 SGK A. SCHEDULES (THỜI KHÓA BIỂU) VOCABULARY schedule (n) thời khóa biểu past (prep.) qua, đã qua quarter (n) 1/5; 15 phút math , Maths!maeesl (n) toán history (n) lịch sử ...
UNIT 4: AT SCHOOL Ở TRƯỜNG THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU: Schedules Unit 4 Lớp 7 Trang 42 SGK The Library Unit 4 Lớp 7 Trang 47 SGK A. SCHEDULES (THỜI KHÓA BIỂU) VOCABULARY schedule (n) thời khóa biểu past (prep.) qua, đã qua quarter (n) 1/5; 15 phút math , Maths!maeesl (n) toán history (n) lịch sử ...
UNIT 4: AT SCHOOL
Ở TRƯỜNG
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CÁC PHẦN SAU:
A. SCHEDULES (THỜI KHÓA BIỂU)
VOCABULARY
schedule (n) thời khóa biểu
past (prep.) qua, đã qua
quarter (n) 1/5; 15 phút
math , Maths!maeesl (n) toán
history (n) lịch sử
science (n) khoa học
music (n) nhạc
physical education (n) thể dục
geography (n) địa lí
class (n) lớp
a little = a bit (adj.) một chút, một ít
uniform (n) đồng phục
cafeteria (n) quán ăn tự phục vụ, quán ăn bình dân
breaksnack (n) thức ăn nhanh
popular (adj.) được ưa chuộng, phổ biến
un- unpopular (adj.) không phổ biến
activity (n) sinh hoạt, hoạt động
after school (prep.phr): ngoài giờ học
after school activity (n) sinh hoạt ngoài giờ
sell (V) bán
buy (V) mua
economics (n) kinh tế học
home economics (n) kinh tế gia đình
change (v) thay đổi
range (n) rặng, dẫy
B. THE LIBRARY (THƯ VIỆN)
VOCABULARY
librarian (n) quản thủ thư viện
plan (n) sơ đồ
rack (n) giá (để đồ)
index (n) mục lục
card index (n) mục lục thẻ
order (n) thứ tự
alphabetical (adj.) thuộc về mẫu tự
alphabetical order (n) thứ tự theo chữ cái
title (n) tựa sách
author (n) tác giả
set (n) bộ
biology (n) sinh vật học
back (n) phần cuối
at the back of the class ở cuối lớp
readers (n) tuyển tập văn học
novel (n) tiểu thuyết
reference prefrsnsl (n) sự tham khảo
reference book (n) sách tham khảo
corner (n) góc
area (n) khu vực
study area (n) khu vực học tập
Congress (n) Quốc hội
capital (n) thủ đô
copy (n) một bản, bản sao
contain (v) chứa
employee (n) nhân viên
employer (n) người chỉ huy
forget (v) quên
rocket (n) tên lửa (hỏa tiễn)
space (n) không gian, chỗ trống
adventure (n) sự mạo hiểm, phiêu lưu
adventure story (n) chuyện phiêu lưu