Cách sử dụng thì tương lai đơn
The simple future tense (Thì tương lai đơn) 1. Form (Dạng): Thì Tương lai đơn được cấu tạo bởi khiếm trợ động từ WILL hoặc SHALL với động từ ở dạng gốc (base form) (nguyên mẫu không “TO”). Will/Shall + V (base form) * SHALL: dùng cho ngôi thứ nhất: I, We. * WILL: dùng cho các ngôi khác: ...
The simple future tense (Thì tương lai đơn) 1. Form (Dạng): Thì Tương lai đơn được cấu tạo bởi khiếm trợ động từ WILL hoặc SHALL với động từ ở dạng gốc (base form) (nguyên mẫu không “TO”). Will/Shall + V (base form) * SHALL: dùng cho ngôi thứ nhất: I, We. * WILL: dùng cho các ngôi khác: You, He, She, It, They, ... Tuy nhiên, ngày nay WILL được dùng cho tất cả các ngôi. e.g.: (Go) I will/shall go You will go ...
The simple future tense (Thì tương lai đơn)
1. Form (Dạng): Thì Tương lai đơn được cấu tạo bởi khiếm trợ động từ WILL hoặc SHALL với động từ ở dạng gốc (base form) (nguyên mẫu không “TO”).
Will/Shall + V (base form) |
* SHALL: dùng cho ngôi thứ nhất: I, We.
* WILL: dùng cho các ngôi khác: You, He, She, It, They, ...
Tuy nhiên, ngày nay WILL được dùng cho tất cả các ngôi.
e.g.: (Go) I will/shall go
You will go We will/shall go
He will go You will go
She will go They will go
It will go
2. Use (Cách dùng): Thì Tương lai đơn được dùng diễn tả:
a. Sự kiện xảy ra ở tương lai với thời gian được xác định (thường bao hàm ý không chắc chắn), như: next week/month/year, tomorrow, ...
e.g.: Hell go home next week. (Tuần tới anh ấy sẽ về nhà.)
In 2005, they’ll build a new hospital in this village.
(Vào năm 2005, họ sẽ xây một bệnh viện mới ở làng này.)
b. Sự tiên đoán.
e.g.: Tomorrow it will be cloudy. (Ngày mai trời sẽ u ám.)
c. ở mệnh đề chính câu điều kiện có thế xảy ra.
e.g.: If it rains, we’ll stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
If you study hard, you’ll pass the exam.
(Nếu bạn học chăm, bạn sẽ thi đậu.)
3. Special use of WILL/SIIALL (Cách dùng đặc biệt của WILL và SHALL).
a. WILL: được dùng diễn tả:
- ý định (an intention):
e.g.: I will study English.
(Tôi sẽ học tiếng Anh.)
- lời hứa (a promise):
e.g.: Thanks. I’ll call you.
(Cám ơn. Tôi sẽ điện thoại cho bạn.)
- quyết định lúc nói (a decision at the moment of speaking)
e.g.: The phone is ringing. I’ll answer it.
(Điện thoại reo. Tôi trả lời cho.)
- Will you + V...?: được dùng diễn tả:
* lời mời (an invitation).
e.g.: Will you have breakfast with me tomorrow?
(Ngày mai mời bạn dùng điểm tâm với tôi.)
Will you go for a picnic with US this weekend?
(Ngày cuối tuần này mời bạn đi dã ngoại với chúng tôi.)
* lời yêu cầu (a request).
e.g.: Will you open the door, please?
(Xin vui lòng mở cửa.)
Will you turn down the radio, please?
(Xin vui lòng vặn nhỏ radio.)
b. SHALL.
- Shall J + V + ...?: diễn tả lời đề nghị làm cho ai điều gì.
e.g.: Shall I send this letter for you?
(Tôi gửi lá thơ này giùm bạn nhé?)
Shall I close the window? (Tôi đóng cửa sổ nhé?)
- Shall we + V + ...?: diễn tả lời đề nghị cùng ai làm điều gì.
e.g.: Shall we go swimming this afternoon?
(Trưa nay chúng ta đi bơi nhé?)
Shall we study together?
(Chúng ta cùng nhau học nhé?)
“Shall we + V + ...?” tương đương với “Lei’s + V...”
e.g.: Shall we go to the movies? = Let’s go to the movies. (Chúng ta đi xem phim nhé?)
- Question-word + shall + we + V + ...? (Từ hỏi + shall + we + V?): được dùng để yêu cầu một lời khuyên hay cho một ý kiến.
e.g.: Where shall we go this weekend?
(Cuối tuần này chúng ta đi đấu?)
What shall we do now? (Bày giờ chúng ta làm gì?)