Từ vựng TOEIC: Lesson 21: Ngân hàng

Banking - Ngân hàng là một chủ đè rất quen thuộc rồi. Minh sẽ giới thiệu lại với các bạn những từ vựng về Banking trong Toeic nhé. Các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về Ngân hàng ở những bài liên quan phía dưới nhé. Chủ đề: Banking accept /ək'sept/ ...

Banking - Ngân hàng là một chủ đè rất quen thuộc rồi. Minh sẽ giới thiệu lại với các bạn những từ vựng về Banking trong Toeic nhé. Các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về Ngân hàng ở những bài liên quan phía dưới nhé.

Chủ đề: Banking

 
  • accept /ək'sept/
to say “yes” to an offer, invitation, etc.
(v): Nhận, chấp nhận
Example: He asked me to marry him and I accepted.
  • balance /'bæləns/
the amount that is left after taking numbers or money away from a total
(n, v): (n) số dư tài khoản; (v) quyết toán
Example: to check your account balance (= to find out how much money there is in your account)
  • borrow /'bɔrou/
to take and use something that belongs to someone else, and return it to them at a later time
(v): vay, mượn
Example: Can I borrow your umbrella?
  • cautiously /ˈkɔːʃəsli/
being careful about what you say or do
(adv): Cẩn thận, thận trọng
Example: They've taken a very cautious approach
  • deduct /di'dʌkt/
to take away money, points, etc., from a total amount
(v): Trừ đi, khấu trừ
Example: Ten points will be deducted for a wrong answer.
  • dividend /'dividend/
an amount of the profits that a company pays to people who own shares in the company
(n): Tiền lãi, cổ phần
Example: Dividend payments of 50 cents a share
  • down payment N/A
an initial partial payment
(n): (Sự( trả trước 1 phần khi mua hàng
Example: By making a large down payment, the couple saved a great deal interest
  • mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
a legal agreement by which a bank or similar organization lends you money to buy a house, etc., and you pay the money back over a particular number of years; the sum of money that you borrow
(n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Example: a mortgage on the house
  • restricted /ris'triktid/
limited or small in size or amount
(adj): hạn chế, giới hạn
Example: A restricted range of foods
  • signature /'signitʃə/
your name as you usually write it, for example at the end of a letter
(n): Chữ ký
Example: Someone had forged her signature on the check.
  • take out N/A
remove
(v): Rút (tiền)
Example: They took out the chairs in the bank lobby so now there is no place to sit
  • transaction = decal /træn'zækʃn/
a piece of business that is done between people, especially an act of buying or selling
(n): Giao dịch
Example: Financial transactions between companies

 
0