10/05/2018, 10:40
Từ vựng TOEIC: Lesson 21: Ngân hàng
Banking - Ngân hàng là một chủ đè rất quen thuộc rồi. Minh sẽ giới thiệu lại với các bạn những từ vựng về Banking trong Toeic nhé. Các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về Ngân hàng ở những bài liên quan phía dưới nhé. Chủ đề: Banking accept /ək'sept/ ...
Banking - Ngân hàng là một chủ đè rất quen thuộc rồi. Minh sẽ giới thiệu lại với các bạn những từ vựng về Banking trong Toeic nhé. Các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về Ngân hàng ở những bài liên quan phía dưới nhé.
Chủ đề: Banking
(v): Nhận, chấp nhận
Example: He asked me to marry him and I accepted.
(n, v): (n) số dư tài khoản; (v) quyết toán
Example: to check your account balance (= to find out how much money there is in your account)
(v): vay, mượn
Example: Can I borrow your umbrella?
(adv): Cẩn thận, thận trọng
Example: They've taken a very cautious approach
(v): Trừ đi, khấu trừ
Example: Ten points will be deducted for a wrong answer.
(n): Tiền lãi, cổ phần
Example: Dividend payments of 50 cents a share
(n): (Sự( trả trước 1 phần khi mua hàng
Example: By making a large down payment, the couple saved a great deal interest
(n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Example: a mortgage on the house
(adj): hạn chế, giới hạn
Example: A restricted range of foods
(n): Chữ ký
Example: Someone had forged her signature on the check.
(v): Rút (tiền)
Example: They took out the chairs in the bank lobby so now there is no place to sit
(n): Giao dịch
Example: Financial transactions between companies
Chủ đề: Banking
- accept /ək'sept/
(v): Nhận, chấp nhận
Example: He asked me to marry him and I accepted.
- balance /'bæləns/
(n, v): (n) số dư tài khoản; (v) quyết toán
Example: to check your account balance (= to find out how much money there is in your account)
- borrow /'bɔrou/
(v): vay, mượn
Example: Can I borrow your umbrella?
- cautiously /ˈkɔːʃəsli/
(adv): Cẩn thận, thận trọng
Example: They've taken a very cautious approach
- deduct /di'dʌkt/
(v): Trừ đi, khấu trừ
Example: Ten points will be deducted for a wrong answer.
- dividend /'dividend/
(n): Tiền lãi, cổ phần
Example: Dividend payments of 50 cents a share
- down payment N/A
(n): (Sự( trả trước 1 phần khi mua hàng
Example: By making a large down payment, the couple saved a great deal interest
- mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
(n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Example: a mortgage on the house
- restricted /ris'triktid/
(adj): hạn chế, giới hạn
Example: A restricted range of foods
- signature /'signitʃə/
(n): Chữ ký
Example: Someone had forged her signature on the check.
- take out N/A
(v): Rút (tiền)
Example: They took out the chairs in the bank lobby so now there is no place to sit
- transaction = decal /træn'zækʃn/
(n): Giao dịch
Example: Financial transactions between companies