Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu (P2): Vận tải quốc tế (VTQT)

Những từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu trong lĩnh vực về vận tải quốc tế (VTQT). Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng anh về chuyên ngành xuất nhập khẩu. Phần 2 sẽ gồm những từ vựng về lĩnh vực vận tải quốc tế (VTQT). Vận tải quốc tế (VTQT) ...

Những từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu trong lĩnh vực về vận tải quốc tế (VTQT).

Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng anh về chuyên ngành xuất nhập khẩu.

Phần 2 sẽ gồm những từ vựng về lĩnh vực vận tải quốc tế (VTQT).

Vận tải quốc tế (VTQT)


Airway Bill (AWB): Vận đơn hàng không

Destination Delivery Charge (DDC): Phụ phí giao hàng tại cảng đến

Direct B/L: Vận đơn đi thẳng

Fédération  Internationale Asociation de Transitaires et Assimiles (FIATA): Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa

FIATA B/L (FBL): Vận đơn của FIATA

Forwarder's Cargo Receipt (FCR): Vận đơn của người giao nhận

Freight forwarder: Người giao nhận hàng hóa

Freight prepaid: Cước phí trả trước(phí vận chuyển và phụ phí)

Freight to collect: Cước phí trả sau (phí vận chuyển và phụ phí)

Full container Load (FCL/FCL): Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container

Handling fee: Phí làm hàng

House Airway Bill (HAWB): Vận đơn nhà

Inter-Modal Transport: Vận tải hỗn hợp

Less than container Load (LCL/LCL): Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container

Liner booking note: Giấy lưu cước tàu chợ

Marine Vessel, Ocean Vessel (M/V, O/V): Tàu (biển) chở hàng

Marking: Ký mã hiệu hàng hóa

Master Airway Bill (MAWB): Vận đơn chủ

Mates receipt: Biên lai thuyền phó

Multimodal Transport: Vận tải đa phương thức

Multimodal Transport Operator (MTO): Người kinh doanh vận tải đa phương thức

Port of discharge: Cảng dỡ hàng

Port of loading: Cảng xếp hàng

Railroad Bill of Lading: Vận đơn đường sắt

Report on Receipt of cargos (ROROC): Biên bản kết toán nhận hàng

Statement of facts: Bản kê sự kiện

Seaway Bill: Giấy gửi hàng đường biển

Ship owner: Chủ tàu

Shipment by first available steamer: Giao hàng lên chuyến tàu đầu tiên

Shipment date: Ngày giao hàng

Shipped on Board: Hàng đã được bốc lên tàu

Shipping note: Phiếu gửi hàng

Stowage plan: Sơ đồ xếp hàng

Time – sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ

Through B/L: Vận đơn chở suốt

Voyage charter party (C/P): Hợp đồng thuê tàu chuyến

Trên đây là những từ vựng xuất nhập khẩu trong tiếng Anh trong lĩnh vực bảo hiểm, hợp đồng và vận đơn. Chúc các bạn học tiếng Anh tốt.

>> 
>>  

Nguồn: lapro
0