Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
là một trong những quan trọng và bạn phải học trong thời gian đầu khi . Vì thế bạn hãy bổ sung ngay từ vựng chủ đề này và cùng luyện tập với bạn bè nhé. => => => 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ...
là một trong những quan trọng và bạn phải học trong thời gian đầu khi . Vì thế bạn hãy bổ sung ngay từ vựng chủ đề này và cùng luyện tập với bạn bè nhé.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng
- Living room: phòng khách
- Bed room: phòng ngủ
- Bath room: phòng tắm
- Dining room: phòng ăn
- Kitchen: nhà bếp
- Yard: sân
- Garden: vườn
- Garage: nhà để xe
2. Từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà
- Armchair: ghế có tay vịn
- Bed: giường
- Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
- Bookshelf: giá sách
- Chair: ghế
- Chest of drawers: tủ ngăn kéo
- Clock: đồng hồ
- Coat hanger: móc treo quần áo
- Coat stand: cây treo quần áo
- Coffee table: bàn uống nước
- Cupboard: tủ chén
- Desk: bàn
- Double bed: giường đôi
- Dressing table: bàn trang điểm
- Drinks cabinet: tủ rượu
- Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ
- Mirror: gương
- Bookcase: giá sách
- Piano: đàn piano
- Sideboard: tủ ly
- Single bed: giường đơn
- Sofa: ghế sofa
- Sofa-bed: giường sofa
- Stool: ghế đẩu
- Table: bàn
- Wardrobe: tủ quần áo
3. Từ vựng tiếng anh thiết bị gia dụng trong gia đình
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Bathroom scales: cân sức khỏe
- Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
- CD player: máy chạy CD
- DVD player: máy chạy DVD
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Electric fire: lò sưởi điện
- Games console: máy chơi điện tử
- Gas fire: lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Iron: bàn là
- Lamp: đèn bàn
- Radiator: lò sưởi
- Radio: đài
- Record player: máy hát
- Spin dryer: máy sấy quần áo
- Stereo: máy stereo
- Telephone: điện thoại
- TV (viết tắt của television): ti vi
- Washing machine: máy giặt
4. Từ vựng tiếng anh đồ đạc bằng chất liệu mềm
- Blanket: chăn
- Blinds: rèm chắn ánh sáng
- Carpet: thảm trải nền
- Curtains: rèm cửa
- Cushion: đệm
- Duvet: chăn
- Mattress: đệm
- Pillow: gối
- Pillowcase: vỏ gối
- Rug: thảm lau chân
- Sheet: ga trải giường
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Towel: khăn tắm
- Wallpaper: giấy dán tường
5. Từ vựng tiếng anh về đồ vật khác trong nhà ở
- Bath: bồn tắm
- Bin: thùng rác
- Broom: chổi
- Bucket: cái xô
- Cold tap: vòi nước lạnh
- Door handle: tay nắm cửa
- Door knob: núm cửa
- Doormat: thảm lau chân ở cửa
- Dustbin: thùng rác
- Dustpan and brush: hót rác và chổi
- Flannel: khăn rửa mặt
- Fuse box: hộp cầu chì
- Hot tap: vòi nước nóng
- House: nhà ở
- Houseplant: cây trồng trong nhà
- Ironing board: bàn kê khi là quần áo
- Lampshade: chụp đèn
- Light switch: công tác đèn
- Mop: cây lau nhà
- Ornament: đồ trang trí trong nhà
- Painting: bức họa
- Picture: bức tranh
- Plug: phích cắm
- Plug: phích cắm điện
- Plug socket hoặc power socket: ổ cắm
- Plughole: lỗ thoát nước bồn tắm
- Poster: bức ảnh lớn
- Sponge: mút rửa bát
- Tap: vòi nước
- Torch: đèn pin
- Vase: bình hoa
- Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ
6. Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa
- Decorating: trang trí
- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
- Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
- Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
- Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
- Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
7. Từ vựng tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
- Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
- Diy: tự làm
- Draw up plans: lập kế hoạch
- Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Have an extension: mở rộng
- Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
- Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
- Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
- Renovation: sửa sang
- Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Rewire the house: lắp mới đường dây điện
- Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
8. Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
- Bleach: chất tẩy trắng
- Cobweb: mạng nhện
- Corners of the house: góc nhà
- Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.
- Duster: cái phủi bụi
- Everyday / weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
- Mop: chổi lau sàn
- Mould: mốc, meo
- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
- Polish: đánh bóng
- Polish: đồ đánh bóng
- Scour: thuốc tẩy
- Scrub: cọ rửa
- Scrubbing brush: bàn chải cọ
- Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
- Sweep: quét
- Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
- Toilet duck: nước tẩy con vịt
- Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
- Wax: đánh bóng
- Window cleaner: nước lau kính
Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
Với chủ đề quen thuộc - từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa bạn có thể dễ dàng tiếp thu và thực hành để nhớ tốt hơn. về chủ đề này là bạn nên dùng giấy nhớ ghi tên tiếng Anh của đồ vật, rồi dán lên đồ vật tương ứng và mỗi khi trang trí hay dọn dẹp nhà cửa hãy luyện tập chăm chỉ với từ vựng. Chúc bạn thành công!