Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học cơ sở và vào hệ trung học phổ thông, các em cần chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản và tốt nhất trong quá trình học. Với môn tiếng Anh cũng vậy, để học tốt thì phải xây dựng cho mình mục tiêu cũng như phương pháp thích hợp. Với hi vọng giúp các em ...

Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học cơ sở và vào hệ trung học phổ thông, các em cần chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản và tốt nhất trong quá trình học. Với môn tiếng Anh cũng vậy, để học tốt thì phải xây dựng cho mình mục tiêu cũng như phương pháp thích hợp. Với hi vọng giúp các em có thêm cơ hội ôn luyện kiến thức, dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ, cùng tham khảo nhé.

Hệ thống bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 1, unit 2… theo chương trình chuẩn của sách giáo khoa. Kèm theo đó là lớp 9 có phiên âm và giải thích nghĩa rõ ràng giúp các em tiện theo dõi khi học.

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

- impression (n) sự gây ấn tượng

- impressive (a) gây ấn tượng

- beauty (n) vẻ đẹp

- beautiful (a) đẹp

- beautify (v) làm đẹp

- friendliness (n) sự thân thiện

- mausoleum (n) lăng

- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

- primary school: trường tiểu học

- secondary school: trường trung học

- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

- peace (n) hòa bình, sự thanh bình

- atmosphere (n) bầu không khí

- pray (v) cầu nguyện

- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway (adv) dù sao đi nữa

- keep in touch with giữ liên lạc

- worship (v) thờ phượng

- similar (a) tương tự

- industrial (a) thuộc về công nghiệp

- industry (n) ngành công nghiệp

- temple (n) đền, đình

- association (n) hiệp hội

- Asian (a) thuộc Châu Á

- divide into chia ra

- region (n) vùng, miền

- regional (a) thuộc vùng, miền

- tropical (a) thuộc về nhiệt đới

- climate (n) khí hậu

- unit of currency đơn vị tiền tệ

- consist of: include bao gồm, gồm có

- population (n) dân số

- Islam Hồi giáo

- official (a) chính thức

- religion (n) tôn giáo

-  religious (a) thuôc về tôn giáo

- in addition ngoài ra

- Buddhism (n) Phật giáo

- Hinduism (n) Ấn giáo

- widely (adv) môt cách rộng rãi

- education (n) nền giáo dục

- educate (v) giáo dục

- educational (a) tthuộc về giáo dục

- instruction (n) việc giáo dục

- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

- instructor (n) người hướng dẫn

- compulsory (a) bắt buộc

- area (n) diện tích

- member country quốc gia thành viên

- relative (n) nhân thân, bà con

- farewell party tiệc chia tay

- hang – hung – hung treo, máng

bang-tu-vung-tieng-anh-lop-9-day-du

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9 mỗi ngày

UNIT 2: CLOTHING

- loose (a) lỏng, rộng

- pants (n): trousers quần (dài)

- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế

- designer (n) nhà thiết kế

- fashion designer nhà thiết kế thời trang

- material (n) vật liệu

- convenient (a) thuận tiện

- convenience (n) sự thuận tiện

- lines of poetry những câu thơ

- fashionable (a) hợp thời trang

- inspiration (n) nguồn cảm hứng

- inspire (v) gây cảm hứng

- ethnic minority dân tộc thiểu số

- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng

- symbolize (v) tượng trưng

- cross (n) chữ thập

- stripe (n) sọc

- striped (a) có sọc

- modernize (v) hiện đại hóa

- modern (a): hiện đại

- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

- suit (a) trơn

- sleeve (n) tay áo

- sleeveless (a) không có tay

- short-sleeved (a) tay ngắn

- sweater (n) áo len

- baggy (a) rộng thùng thình

- faded (a) phai màu

- shorts (n0 quần đùi

- casual clothes (n) quần áo thông thường

- sailor (n) thủy thủ

- cloth (n) vải

- wear out mòn, rách

- unique (a) độc đáo

- subject (n) chủ đề, đề tài

- embroider (v) thêu

- label (n) nhãn hiệu

- sale (n) doanh thu

- go up = increase tăng lên

- economic (a) thuộc về kinh tế

- economy (n) nền kinh tế

- economical (a) tiết kiệm

- worldwide (a) rộng khắp thế giới

- out of fashion lỗi thời

- generation (n) thế hệ

- (be) fond of = like thích

- hardly (adv) hầu như không

- put on = wear mặc vào

- point of view quan điểm

-  (be) proud of tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

- buffalo (n) con trâu

- plough (n, v) cái cày, cày

- gather (v) gặt, thu hoạch

- crop (n) vụ mùa

- home village làng quê

- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi

- journey (n) chuyến đi, hành trình

- chance (n) dịp

- cross (v) đi ngang qua

- paddy filed cánh đồng lúa

- forest (n) rừng

- snack (n) thức ăn nhanh

- highway (n) xa lộ

- banyan tree cây đa

- entrance (n) cổng vào, lối vào

- shrine (n) cái miếu

- hero (n) anh hùng

- go boating đi chèo thuyền

- riverbank (n) bờ sông

- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

- take a photo chụp ảnh

- reply (v) = answer trả lời

- play a role đóng vai trò

- flow – flew – flown chảy

- raise (v) nuôi

- cattle (n) gia súc

- pond (n) cái ao

- parking lot chỗ đậu xe

- gas station cây xăng

- exchange (v, n) (sự) trao đổi

- maize (n) = corn bắp / ngô

- nearby (a) gần bên

- complete (v hoàn thành

- feed – fed – fed cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

- learn by heart học thuộc lòng

-  as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.

- quite (adv) = very, completely rất

- examiner (n) giám khảo

- examine (v) tra hỏi, xem xét

- examination (n) kỳ thi

- go on tiếp tục

- aspect (n) khía cạnh

- in the end = finally, at last cuối cùng

- exactly (adv) chính xác

- passage(n) đoạn văn

- attend (v) theo học, tham dự

- attendance (n) sự tham dự

- attendant (n) người tham dự

- course (n) khóa học

- written examination kỳ thi viết

- oral examination kỳ thi nói

- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên

- award (v, n) thưởng, phần thưởng

- scholarship (n) học bổng

- dormitory (n) ký túc xá

- campus (n) khuôn viên trường

- reputation (n) danh tiếng

- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua

- culture (n) văn hóa

- cultural (a) thuộc về văn hóa

- close to gần

- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật

- national (a) thuộc về quốc gia

- nation (n) quốc gia, đất nước

- national bank ngân hàng nhà nước

UNIT 5: THE MEDIA

- media (n) phương tiện truyền thông

- invent (v) phát minh

- invention (n) sự phát minh

- inventor (n) nhà phát minh

- crier (n) người rao bán hàng

- latest news tin giờ chót

- popularity (n) tính phổ biến

- widely (adv) một cách rộng rãi

- teenager (n) thanh thiếu niên

- adult (n) người lớn

- thanks to nhờ vào

- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng

- channel (n) kênh truyền hình

- control (v) điều kiển, kiểm soát

- stage (n) giai đoạn

- development (n) sự phát triển

- develop (v) phát triển

- interactive (a) tương tác

- viewer (n) người xem

- show (n) buổi trình diễn

-  remote (a) = far xa

- event sự kiện

- interact (v) ảnh hưởng

- interaction (n) sự tương tác

- benefit (n0 ích lợi

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

- folk music nhạc dân ca

- battle (n) trận chiến

- communicate (v) giao tiếp

- communication (n) sự giao tiếp

- relative (n) bà con, họ hàng

- means (n) phương tiện

- useful for sb có ích cho ai

- entertain (v) giải trí

- entertainment (n) sự giải trí

- commerce (n) thương mại

- limitation (n) sự hạn chế

- limit (v) giới hạn

- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian

- suffer (v0 chịu đựng

- spam (n) thư rác

- leak (v) rò rỉ, chảy

- response (n, v) trả lời, phản hồi

- costly (adv) tốn tiền

- alert (a) cảnh giác

- surf (v) lướt trên mạng

- deforest (v) phá rừng

- dynamite (n) chất nổ

- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ

- spray (v) xịt, phun

- pesticide (n) thuốc trừ sâu

- volunteer (n) người tình nguyện

- conservationist (n) người bảo vệ môi trường

- once (adv) một khi

- shore (n) bờ biển

- sand (n) cát

- rock (n) tảng đá

- kindly (a) vui lòng, ân cần

- provide (v) cung cấp

- disappointed (a) thất vọng

- disappoint (v) làm ai thất vọng

- spoil (v) làm hư hỏng, làm hại

- achieve (v) đạt được, làm được

- achievement (n) thành tựu

- persuade (v) thuyết phục

- protect (v) bảo vệ

- protection (n) sự bảo vệ

- wrap (v) gói, bọc

- dissolve (v) phân hủy, hoàn tan

- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

- trash (n) rác

- harm (v) làm hại

- energy (n) năng lượng

- exhausted fume hơi, khói thải ra

- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng

- prevention (n) sự ngăn ngừa

-  litter (v, n) xả rác, rác

- recycle (v) tái chế

- sewage (n) nước thải

- pump (v) bơm, đổ

- oil spill sự tràn dầu

- waste (n) chất thải

- end up cạn kiệt

- junk-yard (n) bãi phế thải

- treasure (n) kho tàng, kho báu

- stream (n) dòng suối

- foam (n) bọt

- hedge (n0 hàng rào

- nonsense (n) lời nói phi lý

- silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại

 

UNIT 7: SAVING ENERGY

- energy (n) năng lượng

- bill (n) hóa đơn

- enormous (a) quá nhiều, to lớn

- reduce (v) giảm

- reduction (n) sự giảm lại

- plumber (n) thợ sửa ống nước

- crack (n) đường nứt

- pipe (n) đường ống (nước)

- bath (n) bồn tắm

- faucet (n) = tap vòi nước

- drip (v) chảy thành giọt

-  right away = immediately (adv) ngay lập tức

- folk (n) người

- explanation (n) lời giải thích

- bubble (n) bong bóng

- gas (n) khí

- valuable (a) quí giá

- keep on = go on = continue tiếp tục

- poet (n) nhà thơ

- minimize (v) giảm đến tối thiểu

- complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn

- complicated (a) phức tạp

- complication (n) sự phức tạp

- resolution (n) cách giải quyết

- politeness (n) sự lịch sự

- label (v) dán nhãn

- transport (v) vận chuyển

- clear up dọn sạch

- trash (n) đồ rác rưởi

- truck (n) xe tải

- look forward to mong đợi

- break (n) sự ngừng / nghỉ

- refreshment (n) sự nghỉ ngơi

- fly (n) con ruồi

- worried about lo lắng về

0