Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Nếu bạn là sinh viên hay đang làm việc trong ngành công nghệ thông tin thì là việc bắt buộc và học càng sớm càng tốt. Sau đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin , hãy ghi chép và học mỗi ngày nhé các bạn. => => => ...
Nếu bạn là sinh viên hay đang làm việc trong ngành công nghệ thông tin thì là việc bắt buộc và học càng sớm càng tốt. Sau đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, hãy ghi chép và học mỗi ngày nhé các bạn.
=>
=>
=>
- Abacus/ˈæbəkəs/: Bàn tính.
- Abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: Sự tóm tắt, rút gọn
- Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: Tổng
- Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng
- Address /əˈdres/: Địa chỉ
- Allocate/ˈæləkeɪt/: Phân phối.
- Alphabetical catalog: